upload/hinhanh/3677120715467550.jpg
Màu bạc - 1K0

Cross 1.8G

  • Số chỗ ngồi
    5 chổ
  • Kiểu dáng
    Crossover
  • Nhiên liệu
    Xăng
  • Xuất xứ
    Xe nhập khẩu
Thông tin khác:

Toyota Corolla Cross 1.8G

Số chỗ ngồi: 5 chỗ 

Nhập khẩu: Thái Lan

Giá xe
755.000.000 VND
Chương trình khuyến mãi sock trong tháng 4
  • Hỗ trợ thủ tục mua xe trả góp: Tư vấn lãi suất, tiền trả trước phù hợp điều kiện từng khách hàng.
  • Chỉ cần trả trước 20% giá trị xe
  • Hỗ trợ xe chuyên dùng chở xe về tận nhà quý khách
  • Tư vấn các phụ kiện lắp thêm theo yêu cầu quý khách
  • Tư vấn tận tình, giải thích chi tiết dễ hiểu đến quý khách, Mr Nhân Toyota Cần Thơ mong muốn tư vấn hỗ trợ quý khách lựa chọn xe ưng ý nhất!
  • Call/SMS/Zalo/Viber: 0978 666777 tư vấn trước khi mua xe.

Các mẫu Corolla Cross khác

 Cross Hybrid
Giá: 955.000.000 VND

Toyota Corolla Cross

Số chỗ ngồi: 5 chỗ 

Nhập khẩu: Thái Lan

Cross 1.8V
Giá: 860.000.000 VND

Toyota Corolla Cross 1.8V

Số chỗ ngồi: 5 chỗ 

Nhập khẩu: Thái Lan

Thư viện
Ngoại thất

Đầu xe

Ngoại thất
Nội thất

Tính năng nổi bật
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4460 x 1825 x1620
  Chiều dài cơ sở (mm)
2640
  Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm)
1570/1580
  Khoảng sáng gầm xe (mm)
161
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.2
  Trọng lượng không tải (kg)
1360
  Trọng lượng toàn tải (kg)
1815
  Dung tích bình nhiên liệu (L)
47
  Dung tích khoang hành lý (L)
440
Động cơ xăng Loại động cơ
2ZR-FE
  Số xy lanh
4
  Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc)
1798
  Tỉ số nén
10
  Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
  Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(103)138/6400
  Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
172/4000
Loại dẫn động  
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số  
Số tự động vô cấp/CVT
Hệ thống treo Trước
Macpherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer bar
  Sau
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar
Khung xe Loại
TNGA
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Trợ lực điện/Electric
Vành & lốp xe Loại vành
Hợp kim/Alloy
  Kích thước lốp
215/60R17
Lốp dự phòng  
Vành thép/Steel, T155/70D17
Phanh Trước
Đĩa/Disc
  Sau
Đĩa/Disc
Tiêu chuẩn khí thải  
Euro 5
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
11
  Ngoài đô thị (L/100km)
6.1
  Kết hợp (L/100km)
7.9
Video Clips
Vios
Tải Catalogue

Các bài viết về Corolla Cross

Zalo