upload/hinhanh/0733530357128600.png
Xanh 1K3

Cross Hybrid

  • Số chỗ ngồi
    5 chổ
  • Kiểu dáng
    Crossover
  • Nhiên liệu
    Xăng
  • Xuất xứ
    Xe nhập khẩu
Thông tin khác:

Toyota Corolla Cross

Số chỗ ngồi: 5 chỗ 

Nhập khẩu: Thái Lan

Giá xe
955.000.000 VND
Chương trình khuyến mãi sock trong tháng 4

Các mẫu Corolla Cross khác

Cross 1.8V
Giá: 860.000.000 VND

Toyota Corolla Cross 1.8V

Số chỗ ngồi: 5 chỗ 

Nhập khẩu: Thái Lan

Cross 1.8G
Giá: 755.000.000 VND

Toyota Corolla Cross 1.8G

Số chỗ ngồi: 5 chỗ 

Nhập khẩu: Thái Lan

Thư viện
Ngoại thất

Cross ngoại thất

Thiết kế một trục chạy từ trước ra sau, Sự hợp nhất 3 chiều táo bạo của chắn bùn cabin kiểu dáng đẹp, tiện ích và đẳng cấp trước và sau thể hiện sự năng động
Ngoại thất
Nội thất

Cross nội thất

Với bảng điều khiển rộng rãi được bọc xung quanh các viền cửa để tạo ấn tượng về không gian mở, và cấu trúc của nó được hỗ trợ bởi các trụ hộp số và tay nắm cửa, thể hiện sự Dẻo dai, khỏe khoắn như chiếc SUV
Cross nội thất
Cross nội thất
Cross nội thất
Tính năng nổi bật
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4460 x 1825 x1620
  Chiều dài cơ sở (mm)
2640
  Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm)
1560/1570
  Khoảng sáng gầm xe (mm)
161
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.2
  Trọng lượng không tải (kg)
1410
  Trọng lượng toàn tải (kg)
1850
  Dung tích bình nhiên liệu (L)
36
  Dung tích khoang hành lý (L)
440
Động cơ xăng Loại động cơ
2ZR-FXE
  Số xy lanh
4
  Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc)
1798
  Tỉ số nén
13
  Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
  Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(72)97/5200
  Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
142/3600
Động cơ điện Công suất tối đa
53
  Mô men xoắn tối đa
163
Ắc quy Hybrid Loại
Nickel metal
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)  
Lái Eco 3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/Eco)/3 Eco drive mode (Normal/PWR/Eco), Lái điện/ EV mode
Loại dẫn động  
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số  
Số tự động vô cấp/CVT
Hệ thống treo Trước
MacPherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer
  Sau
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar
Khung xe Loại
TNGA
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Trợ lực điện/Electric
Vành & lốp xe Loại vành
Hợp kim/Alloy
  Kích thước lốp
225/50R18
Lốp dự phòng  
Vành thép/Steel, T155/70D17
Phanh Trước
Đĩa/Disc
  Sau
Đĩa/Disc
Tiêu chuẩn khí thải  
Euro 5
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
3.7
  Ngoài đô thị (L/100km)
4.5
  Kết hợp (L/100km)
4.2
Video Clips
Vios
Tải Catalogue

Các bài viết về Corolla Cross

Zalo