upload/hinhanh/8619902046546920.png
Đồng - 4V8

FORTUNER LEGENDER 2.4AT 4x2

  • Số chỗ ngồi
    7 chổ
  • Kiểu dáng
    SUV
  • Nhiên liệu
    Dầu
  • Xuất xứ
    Xe trong nước
Thông tin khác:

 

Giá xe
1.185.000.000 VND
Chương trình khuyến mãi sock trong tháng 11
  • Xe đủ màu giao ngay trong ngày cho quý khách
  • Tư vấn tận tình, giải thích chi tiết dễ hiểu đến quý khách, Mr Nhân Toyota Cần Thơ mong muốn tư vấn hỗ trợ quý khách lựa chọn xe ưng ý nhất!
  • Tặng gói phụ kiện: Dán film cách nhiệt, trãi simili sàn xe, bọc nilon trần .... và nhiều phụ kiện khác
  • Tặng 10 món quà tặng giá trị chỉ có tại Toyota Cần Thơ
  • Hỗ trợ thủ tục mua xe trả góp: Thủ tục đơn giản, nhanh gọn, duyệt hồ sơ trong 24h
  • Call/SMS/Zalo/Viber: 0978 666777 tư vấn trước khi mua xe

Các mẫu Fortuner Legender khác

FORTUNER LEGENDER 2.8AT 4x4
Giá: 1.350.000.000 VND

 

Thư viện
Ngoại thất

Ngoại thất

Dáng vẻ bề thế & sang trọng Một phiên bản nâng tầm vị thế của Fortuner. Mạnh mẽ đầy cá tính. Bóng bẩy đậm chất SUV.
Ngoại thất
Đầu xe
Đầu xe
Đèn trước
Đèn trước
Hong xe
Hong xe
Đèn lái
Đèn lái
Gương hậu
Gương hậu
Mân xe
Mân xe
Nội thất

Nội thất

Nội thất hoàn hảo, tiện nghi vượt trội Không gian nội thất hiện đại, màu nội thất đen-đỏ cực thể thao, cùng với những tính năng tiện ích hiện đại mang đến sự thoải mái tối ưu. Mỗi hành trình với Fortuner là một trải nghiệm xứng tầm đẳng cấp.
Nội thất
Nội thất
Nội thất
Nội thất
Nội thất
Ghế da
Ghế da
Màn hình DVD
Màn hình DVD
Bảng đồng hồ táp lô
Bảng đồng hồ táp lô
Khởi động thông minh
Khởi động thông minh
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4795 x 1855 x 1835
  Chiều dài cơ sở (mm)
2745
  Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1545/1555
  Khoảng sáng gầm xe (mm)
279
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
  Trọng lượng không tải (kg)
2005
  Trọng lượng toàn tải (kg)
2605
  Dung tích bình nhiên liệu (L)
80
Động cơ xăng Loại động cơ
2GD-FTV (2.4L)
  Số xy lanh
4
  Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc)
2393
  Hệ thống nhiên liệu
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
  Loại nhiên liệu
Dầu/Diesel
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
110 (147)/3400
  Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
400/1600
  Tốc độ tối đa
170
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)  
Có/With
Hệ thống truyền động  
Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số  
Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treo Trước
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar
  Sau
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC)
  Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
  Kích thước lốp
265/60R18
  Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
  Sau
Đĩa/Disc
Tiêu chuẩn khí thải  
Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
10.21
  Ngoài đô thị (L/100km)
7.14
  Kết hợp (L/100km)
8.28

 

Video Clips
Vios
Tải Catalogue

Các bài viết về Fortuner Legender

Zalo