Mua xe Toyota Hilux trả góp tại Cần Thơ
Ngày nay việc mua xe Toyota Hilux trả góp tại Cần Thơ đã không còn là điều gì quá phức tạp nữa, nhưng để chủ động hơn trong việc mua ..
5 chỗ ngồi
Hộp số sàn 6 cấp
Động cơ dầu dung tích 2.393 cm3
Mạnh mẽ và cá tính
Đường dập nổi và bề mặt lượn sóng ở hông xe được tiếp nối ở phần đuôi xe, tạo nên tổng thể cân đối, hài hòa và liền mạch cho cả chiếc xe. Chủ nhân sẽ cảm thấy hài lòng và tự hào khi sở hữu một chiếc xe bán tảiKHÔNG GIAN NỘI THẤT SANG TRỌNG
Với ngôn ngữ thiết kế hiện đại và đầy xúc cảm, không gian sang trọng rộng rãi, HILUX mang lại cho người cầm lái những trải nghiệm không thể tuyệt vời hơn.Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) | 5330 x 1855 x 1815 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) | 1697 x 1480 x 1168 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3085 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1540 / 1550 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 310 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.4 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2055-2090 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2GD-FTV (2.4L) |
Số xy lanh | 4 | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2393 | |
Tỉ số nén | 15.6 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT) | |
Loại nhiên liệu | Dầu/Diesel | |
Bố trí xy lanh | N/A | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (110)147/3400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 400/2000 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | N/A | |
Hệ thống treo | Trước Tay đòn kép/Double wishbone Sau Nhíp lá/Leaf spring |