| Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
| |
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
| |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
| |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
| |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
|
| |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
| |
Trọng lượng không tải (kg) |
|
| |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
| |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
| Động cơ xăng |
Loại động cơ |
| V35A-FTS, V6, tăng áp kép/ V35A-FTS, 6 cylinders, V arrangement, twin turbo charger |
|
| |
Dung tích xy lanh (cc) |
|
| |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
| |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
| Hệ thống truyền động |
|
| 4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD |
|
| Hộp số |
|
|
| Hệ thống treo |
Trước |
| Hệ thống treo động lực học độc lập tay đòn kép/ IFS, Kinetic Dynamic Suspension System |
|
| |
Sau |
| Hệ thống treo động lực học liên kết 4 điểm/ 4-link |
|
| Hệ thống lái |
Hệ thống lái |
| Thủy lực biến thiên theo tốc độ & Bộ chấp hành hệ thống lái/ HPS, Steer act |
|
| Vành & lốp xe |
Loại vành |
| Mâm đúc 18 inch/ Alloy 18 inch |
|
| |
Kích thước lốp |
|
| |
Lốp dự phòng |
| Như lốp chính/ Ground tire |
|
| Phanh |
Trước |
| Đĩa thông gió/ Ventilated disc |
|
| |
Sau |
| Đĩa thông gió/ Ventilated disc |
|
| Tiêu chuẩn khí thải |
|
|