upload/hinhanh/139460709335595.png
Trắng - Đen XJ7

Toyota Raize

  • Số chỗ ngồi
    5 chổ
  • Kiểu dáng
    SUV
  • Nhiên liệu
    Xăng
  • Xuất xứ
    Xe nhập khẩu
Thông tin khác:

Số chỗ ngồi : 5 chỗ

Kiểu dáng : SUV

Nhiên liệu : Xăng

Lưu ý: Các xe nóc đen vs Trắng ngọc trai + 8tr

Giá xe
498.000.000 VND
Chương trình khuyến mãi sock trong tháng 11

Các mẫu Raize khác

Thư viện
Ngoại thất

PHONG CÁCH TRẺ TRUNG NĂNG ĐỘNG CÁ TÍNH
Ngoại thất
Mâm xe
Mâm xe
Gương hậu
Gương hậu
Đèn sương mù
Đèn sương mù
Nội thất

Nội thất

KHÔNG GIAN RỘNG RÃI HÀNG ĐẦU PHÂN KHÚC
Nội thất
Nội thất
Nội thất
Vo lang
Vo lang
Màn hình giải trí
Màn hình giải trí
Ghế sau
Ghế sau
Cốp sau
Cốp sau
Chế độ lái
Chế độ lái
Khay để đồ
Khay để đồ
Phụ kiện chính hãng
Ốp cản trước
Giá: 4.226.200
Ốp cản sau
Giá: 4.328.500
Vè che mưa
Giá: 1.566.400
Chụp ống xả
Giá: 767.800
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4030 x 1710 x 1605
  Chiều dài cơ sở (mm)
2525
  Trục cơ sở (mm)
1475/ 1470
  Khoảng sáng gầm xe (mm)
200
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5,1
  Trọng lượng không tải (kg)
1035
  Dung tích bình nhiên liệu (L)
36
Động cơ xăng Dung tích xy lanh (cc)
998
  Loại động cơ
Turbo/ Tăng áp
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
98/6000
  Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
140/2400 - 4000
  Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)  
Power
Hộp số  
Biến thiên vô cấp/ CVT
Hệ thống treo Trước
Mc Pherson
  Sau
Phụ thuộc kiểu dầm xoắn/ Dependent torsion-beam type
Hệ thống lái Hệ thống lái
Trợ lực điện/ EPS
Vành & lốp xe Loại vành
Hợp kim nhôm/ Alloy
  Kích thước lốp
205/60R17
Phanh Trước
Đĩa/ Disc
  Sau
Tang trống/ Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
7.0
  Ngoài đô thị (L/100km)
4.8
  Kết hợp (L/100km)
5.6
Video Clips
Vios
Tải Catalogue

Các bài viết về Raize

Zalo