upload/hinhanh/398740217193677.png
Bạc - 1D6

VIOS 1.5G (CVT)

  • Số chỗ ngồi
    5 chổ
  • Kiểu dáng
    Sedan
  • Nhiên liệu
    Xăng
  • Xuất xứ
    Xe trong nước
Thông tin khác:

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước

Giá xe
545.000.000 VND
Chương trình khuyến mãi sock trong tháng 4
  • Hỗ trợ thủ tục mua xe trả góp: Tư vấn lãi suất, tiền trả trước phù hợp điều kiện từng khách hàng.
  • Hỗ trợ trả góp với thủ tục đơn giản. Lãi suất cực hấp dẫn.
  • Tặng gói phụ kiện: Dán film, trãi sàn, bọc trần và nhiều phụ kiện khác
  • Giảm tiền mặt trực tiếp trên giá xe
  • Hỗ trợ đăng ký ra biển số trong ngày chuyên nghiệp
  • Tư vấn tận tình, giải thích chi tiết dễ hiểu đến quý khách, Mr Nhân Toyota Cần Thơ mong muốn tư vấn hỗ trợ quý khách lựa chọn xe ưng ý nhất
  • Call/SMS/Zalo/Viber: 0978 666777 tư vấn trước khi mua xe.

Các mẫu Vios khác

VIOS 1.5E (MT)
Giá: 458.000.000 VND

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước

VIOS 1.5E (CVT)
Giá: 488.000.000 VND

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước

VIOS GR-S
Giá: 630.000.000 VND

+ Số chỗ ngồi : 5 chỗ

+ Kiểu dáng : Sedan thể thao

+ Nhiên liệu : Xăng

+ Xuất xứ : Xe trong nước

Thư viện
Ngoại thất

Thân xe

Những đường dập nổi chạy dọc thân xe tạo cảm giác khỏe khoắn, kết nối tổng thể hoàn chỉnh giữa phần đầu xe và các chi tiết ở đuôi xe
Ngoại thất
Góc đuôi xe
Góc đuôi xe
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu
Mâm xe
Mâm xe
Ăng-ten
Ăng-ten
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Đầu xe
Đầu xe
Nội thất

Hàng ghế trước

Kiểu dáng thiết kế thể thao với họa tiết cách điệu trẻ trung cùng chất liệu da đục lỗ thoáng khí mang lại sự êm ái, thoải mái cho chuyến đi.
Hàng ghế trước
Hàng ghế trước
Hàng ghế trước
Hàng ghế sau
Hàng ghế sau
Cụm đồng hồ
Cụm đồng hồ
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa
Hệ thống sạc
Hệ thống sạc
Khoang hành lí
Khoang hành lí
Màn hình
Màn hình
Hàng ghế sau gập thẳng
Hàng ghế sau gập thẳng
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Tính năng nổi bật
Động cơ
Động cơ 2NR-FE (1.5L) mới được trang bị hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép VVT-I mang lại hiệu suất vận hành cao ở mọi địa hình, cho phép tăng tốc êm ái giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và gia tăng tuổi thọ cho động cơ
Hộp số
Hộp số tự động vô cấp được cải tiến giúp xe vận hành êm ái, di chuyển mượt mà trên mọi chặng đường.
Thiết kế khí động học
Thiết kế động học giúp tối ưu các khí động, khắc phục các lực cản lên xe, giúp xe vận hành “trơn tru”, đồng thời tăng tính ổn định khi xe đang di chuyển tốc độ cao để đảm bảo an toàn cho người lái.
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật
Kích thước Tổng thể(D x R x C) (mm)
4425 x 1730 x 1475
  Tổng thể bên trong(D x R x C) (mm)
1895 x 1420 x 1205
  Chiều dài cơ sở (mm)
2550
  Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1475/1460
  Khoảng sáng gầm xe (mm)
133
  Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
N/A
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.1
  Trọng lượng toàn tải (kg)
1550
  Dung tích bình nhiên liệu (L)
42
  Dung tích khoang hành lý (L)
N/A
  Khoang chở hàng (mm)
N/A
Động cơ xăng Loại động cơ
2NR-FE
  Số xy lanh
4
  Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc)
1496
  Tỉ số nén
11.5
  Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
  Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
  Công suất tối đa ((KW) HP/ v/p)
79/6000
  Mô men xoắn tối đa (Nm/v/p)
140/4200
  Tốc độ tối đa
170
  Khả năng tăng tốc
N/A
  Hệ số cản khí
N/A
  Hệ thống ngắt tự động
N/A
Chế độ lái  
Không có/Without
Hệ thống truyền động  
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số  
Hộp số tự động vô cấp/ CVT
Hệ thống treo Trước
Độc lập Macpherson/Macpherson strut
  Sau
Dầm xoắn/Torsion beam
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Điện/Electric
  Tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
  Kích thước lốp
185/60R15
  Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước
Đĩa thông gió/Ventilated disc 15'
  Sau
Đĩa đặc/Solid disc
Tiêu chuẩn khí thải  
Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
7.49
  Ngoài đô thị (L/100km)
4.79
  Kết hợp (L/100km)
5.78

 

 

 

Video Clips
Vios
Tải Catalogue

Các bài viết về Vios

Zalo