upload/hinhanh/100386023577750.jpg
Ngọc lam/đen

Yaris Cross

  • Số chỗ ngồi
    5 chổ
  • Kiểu dáng
    SUV
  • Nhiên liệu
    Xăng
  • Xuất xứ
    Xe nhập khẩu
Thông tin khác:

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp

Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3

 

 

 

Giá xe
650.000.000 VND
Chương trình khuyến mãi sock trong tháng 5
  • Tặng ngay gói phụ kiện chăm sóc làm đẹp xe chính hãng
  • Hỗ trợ thủ tục vay ngân hàng lên đến 80% với lãi suất thấp chỉ từ 0.49%
  • Có dịch vụ giao xe bằng xe chuyên dụng
  • Hỗ trợ thủ tục đăng ký xe trong ngày tiết kiệm thời gian cho quý khách
  • Tặng ngày bảo hiểm vật chất xe hoặc giảm tiền mặt
  • Tặng 10 phần quà tặng có giá trị tại Toyota Cần Thơ
  • Liên hệ ngay nhân viên tư vấn 0978666777

Các mẫu Yaris Cross khác

Yaris Cross HEV
Giá: 765.000.000 VND

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp

Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3

 

 

Thư viện
Ngoại thất

Gương chiếu hậu

Gương xe gập mở tự động tích hợp đèn báo rẽ tiện lợi.
Ngoại thất
Mâm xe
Mâm xe
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Đầu xe
Đầu xe
Góc đuôi xe
Góc đuôi xe
Nội thất

Sạc không dây

Tính năng sạc điện thoại không dây cho phép sạc điện thoại tương thích chuẩn sạc Qi đặt trong vùng sạc mà không cần đến ổ cắm hay dây sạc.
Sạc không dây
Sạc không dây
Sạc không dây
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình giải trí
Màn hình giải trí
Phanh tay điện tử
Phanh tay điện tử
Đèn trang trí khoang lái
Đèn trang trí khoang lái
Tính năng nổi bật
Hộp số
Hộp số tự động vô cấp kép (D-CVT) mang lại trải nghiệm lái mạnh mẽ, vô cùng êm ái và đặc biệt góp phần tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.
Vận hành
Bán kính vòng quay tối thiểu chỉ 5.2m cho phép di chuyển dễ dàng và linh hoạt trong đô thị, hoặc trong không gian chật hẹp.
Động cơ
Trang bị động cơ 2NR-VE mạnh mẽ, bền bỉ, ổn định, với công suất cực đại đạt 105Hp.
Phụ kiện chính hãng
Ốp cản sau mạ Crôm
Giá: 2.104.000
Chắn nắng sườn xe
Giá: 1.586.000
Chụp ống xả
Giá: 288.800
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4310 x 1770 x 1655
  Chiều dài cơ sở (mm)
2620
  Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm)
1525/1520
  Khoảng sáng gầm xe (mm)
210
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.2
  Trọng lượng không tải (kg)
1175
  Trọng lượng toàn tải (kg)
1575
  Dung tích bình nhiên liệu (L)
42
  Dung tích khoang hành lý (L)
471
Động cơ xăng Số xy lanh
4
  Bố trí xy lanh
Thẳng hàng
  Dung tích xy lanh (cc)
1496
  Loại động cơ
2NR-VE
  Tỉ số nén
11.5
  Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử
  Loại nhiên liệu
Xăng
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(78) 105 @ 6000
  Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
138 @ 4200
  Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)  
Loại dẫn động  
Dẫn động cầu trước
Hộp số  
Số tự động vô cấp kép
Hệ thống treo Trước
MarPherson với thanh cân bằng
  Sau
Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Trợ lực điện
Vành & lốp xe Loại vành
Hợp kim
  Kích thước lốp
215/55R18
Phanh Trước
Đĩa
  Sau
Đĩa
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
7.41
  Ngoài đô thị (L/100km)
5.1
  Kết hợp (L/100km)
5.95

 

 

 

Video Clips
Vios
Tải Catalogue

Các bài viết về Yaris Cross

Zalo